11주차. Ở Hà Nội, bây giờ là 8 giờ sáng
1강. 어휘와 표현
• 시간을 나타내는 어휘
• 시간을 나타내는 어휘를 익혀 실생활에서 활용할 수 있다.
학습 내용
학습
목표
1. 시간 관련 표현
giờ 시
5 giờ / 12 giờ
phút 분
1 giờ 25 phút
kém ~ 전
9 giờ kém 15 (phút)
đúng 정각
đúng 11 giờ 11 giờ đúng
rưỡi (단위) 반 3giờ rưỡi
khoảng 대략, 약 khoảng 2 giờ
hơn 더
hơn 3 giờ
1. 시간 관련 표현
* buổi는 하루를 나누는 시간대의 단위이며, ‘숫자 + giờ+ sáng / trưa / chiều / tối / đêm’으로 시간을 표현한다. ‘sáng / trưa / chiều / tối / đêm + 어제, 오늘, 내일…’로 시간을 표현한다.
시간대 예문
1 오전 buổi sáng từ 00:00 đến trước 11:00
• sáu giờ sáng : 오전 6시
• mười giờ kém mười phút sáng : 오전 9시 50분 2 정오 buổi trưa từ 11:00 đến
13:00
• mười một giờ trưa : 낮 11시
• mười hai giờ rưỡi trưa : 낮 12시 30분 3 오후 buổi chiều từ 13:00 đến
18:00
• hai giờ năm phút chiều : 오후 2시 5분
• năm giờ chiều : 오후 5시 4 저녁 buổi tối từ 18:00 đến
22:00
• bảy giờ bốn mươi lăm phút tối : 저녁 7시 45분
• chín giờ tối : 저녁 9시
5 밤 ban /
buổi đêm
từ 22:00 đến 24:00
• mười giờ mươi lăm phút đêm : 밤 10시 15분
• mười hai giờ đêm : 밤 12시
2. 그 밖의 어휘
어휘 뜻
ngày 일
tuần 주
tháng 월
năm 년
trước ~전, 앞
sau ~후, 뒤 đầu 처음(의) cuối 마지막(의)
어휘 뜻
bây giờ 지금
sinh nhật 생일
quà 선물
bắt đầu 시작하다
du học 유학(하다)
kết thúc 끝나다
nghỉ mát 쉬다, 휴가
sinh 태어나다
2. 그 밖의 어휘
어휘 뜻
tốt nghiệp 졸업하다
xong 마치다
hoặc 혹은
cùng 함께
nên ~여서
vào 들어가다
~에
lúc ~에(시간)
지금까지 강의를 잘 기억하면서 베트남어 연습을 해 볼까요?
____________________
___________
____________
베트남어 모음과 자음 연습
다음 시계를 보고 시간을 베트남어로 쓰세요.
베트남어 연습
1
một giờ kém năm phút
2
một giờ rưỡi
3
năm giờ đúng
________________________
________________________
베트남어 모음과 자음 연습
다음 시계를 보고 시간을 베트남어로 쓰세요.
베트남어 연습
4
Tám giờ hai mươi lăm phút
5
Ba giờ kém hai mươi phút
베트남어 모음과 자음 연습
다음 시간을 베트남어로 적으세요.
베트남어 연습
1
__________________________
아침 8시
2
__________________________
정오 11시 30분
3
__________________________
오후 3시 40분 8 giờ sáng
11 giờ rưỡi trưa 3 giờ 40 phút chiều
베트남어 모음과 자음 연습
다음 시간을 베트남어로 적으세요.
베트남어 연습
4
__________________________
저녁 7시 15분
5
__________________________
밤 10시 50분
7 giờ 15 phút tối 10 giờ 50 phút đêm
베트남어 모음과 자음 연습
다음숫자를베트남어로적으세요.
베트남어 연습
1
__________________________
31
2
__________________________
70
ba mươi mốt
bảy mươi
3
__________________________
619
sáu trăm mười chín
베트남어 모음과 자음 연습
다음숫자를베트남어로적으세요.
베트남어 연습
4
____________________________
3015
ba nghìn không trăm mười lăm
5
__________________________
7203
bảy nghìn hai trăm linh ba