10주차. 초대장 작성(Soạn thảo thư mời)
오늘의 이야기 1강. 어휘 익히기
Từ liên quan tới thư mời thương mại 비즈니스 초대장 작성에 관련된 어휘
1
1학습 내용
학습 목표
Làm quen với cách sử dụng từ ngữ khi soạn thảo thư mời thương mại
비즈니스 초대장 작성시 사용하는 용어를 익힐 수 있다.
1
1학습을 시작하기에 앞서
오늘 배울 이야기를 살펴 볼까요?
어휘 살펴보기 1강. 어휘 익히기
10주차. 초대장 작성(Soạn thảo thư mời)
thư mời
명
초대장 / 초대편지
• giấy mời (초대장)
• giấy mời tham dự hội nghị…
(…회의 초대장)
• thiệp mời (초대장)
• thiệp mời tham dự lễ khánh thành…
(…준공식 초대장)
(11)
11. 장소
(10)
1. 주관기관명(있을 경우) 2. 주최기관명
3. 주최기관명의 약자 4. 초대장 작성 지명 5. 행사종류
6. 초대 대상자/회사명 7. 초대 행사명
10. 일시
주관사 로고 초대장
초대 대상자명 행사명
일시 장소
끝맺음 말 요구 사항
trợ giúp
동
돕다
• trợ giúp(동) → sự trợ giúp(명) (돕다 / 성원)
• hỗ trợ(동) → sự hỗ trợ(명) (지원하다 / 지원)
• giúp đỡ(동) → sự giúp đỡ(명) (돕다 / 도움)
• hợp tác(동)→ sự hợp tác (명) (협력하다 / 협력)
cảm ơn
동
고맙다
• xin trân trọng cảm ơn (정중히 감사드립니다)
• xin được bày tỏ lời cảm ơn chân thành nhất (심심한 감사를 표합니다)
• xin gửi lời cảm ơn chân thành (심심한 감사를 전합니다)
• xin trân trọng gửi tới quí ông/
bà lời cảm ơn cùng lời chúc sức khỏe (ㅇㅇ귀하께 심심한 감사와 안부를 전합니다)
đón tiếp
동
맞이하다
• Rất hân hạnh được đón tiếp…
(~ 맞이하게 되어 영광입니다)
• Rất vui được đón tiếp…
(~ 맞이하게 되어 기쁩니다)
• Rất mong được tiếp đón…
(~ 맞이하길 바랍니다)
• Vô cùng vinh hạnh được đón tiếp…
(~ 맞이하게 되어 매우 영광입니다)
sự kiện
명
행사
• lễ động thổ / lễ khánh thành (기공식 / 준공식)
• lễ khai mạc / lễ bế mạc (개막식 / 폐막식)
• lễ trao học bổng / lễ thành lập quĩ học bổng (장학금 전달식 / 장학기금 창설식)
• lễ quốc khánh / lễ kỷ niệm ngày thành lập công ty (개천절 / 회사설립기념일)
sự kiện
명
행사
• lễ sinh nhật / lễ mừng thọ (생일 / 장수잔치)
• lễ đính hôn / lễ cưới (약호식 / 결혼식)
• lễ khai giảng / lễ bế giảng / lễ tốt nghiệp (개학식 / 종강식 / 졸업식)
• hội thảo / hội nghị / triển lãm (세미나 / 컨퍼런스 / 전시회)
thực phẩm chức năng
기능성식품
• quà tặng / nhận quà (선물 / 선물을 받다)
• quí báu (귀중하다)
• vinh hạnh / vinh dự (영광)
• cơ hội (기회)