13주차. 통지서 작성(Soạn thảo thông báo)
오늘의 이야기 1강. 어휘 익히기
Từ liên quan tới thông báo 통지서 작성에 관련된 어휘
11
학습 내용
학습 목표
Làm quen với cách sử dụng từ ngữ khi soạn thảo thông báo
통지서 작성시 사용하는 용어를 익힐 수 있다.
11
학습을 시작하기에 앞서
오늘 배울 이야기를 살펴 볼까요?
어휘 살펴보기 1강. 어휘 익히기
13주차. 통지서 작성(Soạn thảo thông báo)
1. 문서 공통 기재 사항 2. 통지서명
4. 통보 내용 대강
9. 통보자(회사 대표) 정보 8. 맺음말
7. 통지서 용도 6. 요구 사항 3. 통보 대상자명
5. 변경 사항
Thông báo thay đổi địa chỉ công ty
명
회사 주소 변경 통지서
• Thông báo (통지서)
• thay đổi (변경)
• địa chỉ công ty (회사 주소)
• Thông báo ra mắt sản phẩm mới (신제품 출시 통지서)
• Thông báo giao hàng theo đơn đặt hàng (주문서에 따른 상품 납품 통지서)
• Thông báo hết hạn hợp đồng thuê đất (토지 임대차계약 만료 통지서)
• Thông báo nghỉ Tết Nguyên Đán (설연휴 통지서)
Thông báo thay đổi địa chỉ công ty
명
회사 주소 변경 통지서
• khách hàng (소비자)
• đối tác (파트너)
• cổ đông (주주)
• người thuê nhà ở (주택 임차인)
người nhận thông báo
명
통지서 수신자
• nhân viên / giáo viên (회사직원 / 교원)
• học sinh / sinh viên (학생 / 대학생)
• phụ huynh học sinh (학부형)
• cơ quan / đoàn thể (기관 / 단체)
người nhận thông báo
명
통지서 수신자
• viết thông báo (통지서를 쓰다)
• soạn thảo thông báo (통지서를 작성하다)
• gửi thông báo (통지서를 보내다)
• nhận thông báo (통지서를 받다)
Thông báo thay đổi địa chỉ công ty
명
회사 주소 변경 통지서
• dán thông báo (통지서를 붙이다)
• sửa đổi thông báo (통지서를 수정다)
• bổ sung thông báo (통지서를 보완하다)
• hủy thông báo (통지서를 취소하다)
Thông báo thay đổi địa chỉ công ty
명
회사 주소 변경 통지서
• giao dịch(동) → các giao dịch(명) (모든 거래)
• liên hệ(동) → mọi liên hệ(명) (연락하다)
• thay đổi(동) → những thay đổi(명) (변경하다)
• hoạt động(동) → các hoạt động(명) (활동하다)
đơn đặt hàng
명
주문서
Hợp đồng thuê nhà ở
명
주택 임대차계약서
giao dịch
동
거래하다
• hy vọng(동) → niềm hy vọng(명) (희망하다)
• hỗ trợ(동) → sự hỗ trợ(명) (지원하다)
• hợp tác(동) → việc hợp tác(명) (협력하다)
• quan tâm(동) → mối quan tâm(명) (관심하다)
đơn đặt hàng
명
주문서
Hợp đồng thuê nhà ở
명
주택 임대차계약서
hy vọng
동
희망하다
• (ghi rõ) họ tên (성명)
• ký tên(동) (서명하다)
• đóng dấu(동) (회사직인을 찍다)
đơn đặt hàng
명
주문서
Hợp đồng thuê nhà ở
명
주택 임대차계약서
(Tổng) giám đốc
명