• 검색 결과가 없습니다.

14주차. 건의서 작성(Soạn thảo đơn đề nghị)

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Share "14주차. 건의서 작성(Soạn thảo đơn đề nghị)"

Copied!
9
0
0

로드 중.... (전체 텍스트 보기)

전체 글

(1)

14주차. 건의서 작성(Soạn thảo đơn đề nghị)

오늘의 이야기 1강. 어휘 익히기

Từ liên quan tới đơn đề nghị 건의서 작성에 관련된 어휘

1

1

학습 내용

학습 목표

Làm quen với cách sử dụng từ ngữ khi soạn đơn đề nghị

건의서 작성시 사용하는 용어를 익힐 수 있다.

1

1

(2)

학습을 시작하기에 앞서

오늘 배울 이야기를 살펴 볼까요?

어휘 살펴보기 1강. 어휘 익히기

14주차. 건의서 작성(Soạn thảo đơn đề nghị)

(3)

1. 문서 공통 기재 사항 2. 건의자명

4. 건의서 수신자명

9. 건의자(회사 대표) 정보 8. 첨부서류 목록

7. 건의자의 서약 6. 건의 사항 3. 건의서명

5. 건의자의 상세 정보

1. 문서 공통 기재 사항 2. 건의문서명

4. 건의자의 상세 정보

9. 건의자(회사 대표) 정보 8. 첨부서류 목록

7. 건의자의 서약 6. 첨부서류 목록 3. 건의문서 수신자명

5. 건의 사항

(4)

Đơn đề nghị

건의서

• Văn bản đề nghị (건의문서)

• Công văn đề nghị (건의공문)

• Thư đề nghị (건의편지)

(5)

Đơn yêu cầu

요청서

• Văn bản yêu cầu (요청문서)

• Công văn yêu cầu (요청공문)

• Thư yêu cầu (요청편지)

• cấp(동) (발급하다)

giấy phép (허가서)

• hoạt động dịch vụ (용역 활동)

• đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài (해외인력송출)

ĐƠN ĐỀ NGHỊ

Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ

đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài

해외 인력송출 허가서 발급 건의서

(6)

Đơn đề nghị

건의서

• Đơn đề nghị cung cấp thông tin (정보 제공 건의서)

• Thư đề nghị gửi bảng báo giá (견적서 송부 건의편지)

• Văn bản đề nghị miễn giảm thuế (세금 감면 건의문서)

• Công văn đề nghị phương thức thanh toán (결제방식 건의공문)

Đơn đề nghị

건의서

• Đơn đề nghị cung cấp thông tin (정보 제공 건의서)

• Thư đề nghị gửi bảng báo giá (견적서 송부 건의편지)

• Văn bản đề nghị miễn giảm thuế (세금 감면 건의문서)

• Công văn đề nghị phương thức thanh toán (결제방식 건의공문)

(7)

• yêu cầu (요청하다)

cung cấp (제공하다)

• miễn giảm (감면하다)

• gửi (보내다)

đề nghị

건의하다

• đề nghị phương thức thanh toán (결제방식을 건의하다)

đề nghị thời gian thanh toán (결제일자를 건의하다)

• đề nghị phương thức giao hàng (납품방식을 건의하다)

• đề nghị thời gian giao hàng (납품일자를 건의하다)

đề nghị

건의하다

(8)

• cung cấp thông tin về kế hoạch đấu thầu (입찰 계획에 대한 정보를 제공하다)

cung cấp thông tin về dự án xây cầu (교량 건립에 대한 정보를 제공하다)

• cung cấp thông tin về công ty ABC (ABC회사에 대한 정보를 제공하다)

cung cấp

제공하다

• gửi đơn báo giá (견적서를 보내다)

gửi hàng mẫu (샘플을 보내다)

• gửi catalogue (카탈로그를 보내다)

gửi

보내다

(9)

• miễn giảm thuế (세금 감면)

miễn giảm thuế doanh nghiệp (법인세 감면)

• miễn thuế thu nhập (소득세 면제)

• giảm lệ phí (수수료 감면)

miễn giảm

감면하다

참조

관련 문서

Bạn có thể gia hạn visa 2tháng trước ngày hết hạn tại văn phòng quản lý xuất nhập cảnh.Tuy nhiên,vì mục đích bạn đến Hàn Quốc là để học tập và nghiên cứu,nếu có

It may sound a bit disappointing to President Park, who professes to consider Queen Mary’s half-sister Queen Elizabeth her role model but I have to concede that I smelled the

다른 영유아들과 근접한 거리에서 놀이자료를 가지고 놀이활동을 하든 가 비슷한 놀이활동에 참여하는 놀이로 상대를 인식하고 있으나 놀이를 같이 하고자

WTO ‘무역관련지적재산권협정’(TRIPs) 제27조 2항 등에서도 인간, 동 식물의 생명이나 건강의 보호를 포함하여 환경에의 심각한 피해를 방지 하기 위하여 필요한 발명이나 인간 또는

“우리나라 항공운송산업이 비약적으로 발전하여 세계 8위권에 진입하였음에도 불구하고 당사자 사이의 이해관계는 오로지 항공사가 제공하는 약관에만 의존하고 있어서

 다음의 사업계획서는 비교적 소자본으로 창업을 하고자 하는 창업자금을 위한 사 업계획서로서 인터넷 창업인 경우 상권 및 입지분석은 큰 비중이 없으므로

ㆍ의무자가 대집행영장에 의한 통지를 받고도 대집행영장에 명시된 대집행의 시기까지 의무를 이행하지 않는 경우에 는 행정청은 스스로 의무자가 해야 할 행위를 하거나

[r]